Có 1 kết quả:
另外 lìng wài ㄌㄧㄥˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) additional
(2) in addition
(3) besides
(4) separate
(5) other
(6) moreover
(7) furthermore
(2) in addition
(3) besides
(4) separate
(5) other
(6) moreover
(7) furthermore
Bình luận 0